Có 1 kết quả:
速度 sù dù ㄙㄨˋ ㄉㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tốc độ, vận tốc
Từ điển Trung-Anh
(1) speed
(2) rate
(3) velocity
(4) (music) tempo
(5) CL:個|个[ge4]
(2) rate
(3) velocity
(4) (music) tempo
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0